• Nội động từ

    Thầm thì
    (thơ ca) rì rầm
    Hót nhè nhẹ
    Phản nghĩa Crier, hurler

    Ngoại động từ

    Nói thầm, nói nhỏ
    Chuchoter quelques mots à l'oreille de quelqu'un
    nói nhỏ vài lời vào tai ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X