• Danh từ giống cái

    Năm chục; độ năm chục
    Une cinquantaine d'élèves
    khoảng năm chục học trò
    Tuổi năm mươi
    Friser la cinquantaine
    xấp xỉ tuổi năm mươi
    (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) đội năm mươi người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X