• Ngoại động từ

    Uốn xoăn
    Friser les cheveux
    uốn xoăn tóc
    Lướt qua
    La balle lui a frisé le visage
    đạn lướt qua mặt anh ta
    Xấp xỉ, gần sát
    Il frise la quarantaine
    ông ta xấp xỉ bốn mươi
    Friser l'hérésie
    gần như là tà thuyết

    Nội động từ

    Xoăn
    Ses cheveux frisant naturellement
    tóc anh ta xoăn tự nhiên
    Rè (tiếng) (dây đàn)
    Phản nghĩa Défriser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X