• Ngoại động từ

    Nheo
    Cligner ses yeux
    nheo mắt (để thấy rõ hơn)
    Nháy (mắt), chớp (mắt)

    Nội động từ

    Nháy
    Cligner de l'oeil
    nháy mắt (để làm hiệu)
    Des yeux qui clignent
    mắt nháy
    Nhấp nháy
    Des lumières qui clignent
    những ánh sáng nhấp nháy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X