• Danh từ giống cái

    Năm hạn, năm xung hạn
    (y học) tuổi tắt dục, tuổi mãn kinh (của phụ nữ)

    Tính từ

    Hạn, xung hạn
    Année climatérique
    năm hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X