-
Danh từ giống cái
Năm
- Année bissextile
- năm nhuận
- Année scolaire
- năm học, niên khóa
- En fin d'année
- vào cuối năm
- Etudiant de deuxième année
- sinh viên năm nhì
- Les saisons de l'année
- các mùa trong năm
- Souhaiter à qqn la bonne année
- chúc mừng ai năm mới
- Il y a bien deux années que je ne l'ai pas rencontré
- đã hai năm rồi tôi chưa gặp anh ta
- L'année 1900
- năm 1900
- Les années 60
- những năm 60, thập niên 60
- Année séculaire
- năm cuối thế kỷ
- Année climatérique
- (tử vi) năm tuổi, năm hạn
Tuổi
- Elle est dans sa dix-huitième année
- cô ta đang tuổi mười tám
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ