• Tính từ

    (có) hình thìa
    Préfloraison cochléaire
    tiền khai hoa (hình) thìa
    Xem cochlée
    Nerf cochléaire
    dây thần kinh ốc tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X