• Danh từ giống đực

    Dây thần kinh
    Nerfs moteurs
    dây thần kinh vận động
    ( số nhiều) thần kinh, cân não
    Avoir les nerfs tendus
    thần kinh căng thẳng
    Guerre des nerfs
    chiến tranh cân não
    (thân mật) gân
    Se fouler un nerf
    bị bong gân
    Nerf de boeuf
    gân bò (dùng làm roi)
    Đường chỉ gân (ở gáy sách)
    (nghĩa bóng) khí lực, khí cốt
    (nghĩa bóng) động lực
    Le nerf de la guerre
    động lực của chiến tranh
    avoir ses nerfs
    tức tối, bực dọc
    donner sur les nerfs taper sur les nerfs
    làm cho tức tối bực dọc
    paquet de nerfs
    (thân mật) người dễ cáu giận
    passer ses nerfs sur quelqu'un
    đổ cơn tức của mình lên đầu ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X