• Tính từ

    Chiến đấu, tham chiến
    Unité combattante
    đơn vị chiến đấu

    Danh từ

    Chiến sĩ, chiến binh
    Ancien combattant
    cựu chiến binh
    Danh từ giống đực
    (động vật học) cá chọi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X