• Danh từ giống cái

    đơn vị
    Le chiffre des unités est placé à droite de celui des dizaines
    con số hàng đơn vị đặt ở bên phải con số hàng chục
    Unité de mesure
    đơn vị đo lường
    Unité dynamique
    đơn vị lực
    Unité binaire
    đơn vị nhị nguyên
    Unité millimasse
    đơn vị phần nghìn khối lượng
    Unité monétaire
    đơn vị tiền tệ
    Unité thermique
    đơn vị nhiệt
    Unité de débit
    đơn vị lưu lượng
    Unité de masse
    đơn vị khối lượng
    Unité mécanique
    đơn vị cơ học
    Unité de défense
    đơn vị bảo vệ
    Unité centrale de traitement
    bộ xử lý trung tâm của máy điện toán
    Tính đơn chất, tính duy nhất
    L'unité du pouvoir
    tính đơn nhất của chính quyền
    Sự thống nhất
    L'unité nationale
    sự thống nhất quốc gia
    Tính nhất quán
    L'unité d'un roman
    tính nhất quán của một cuốn tiểu thuyết
    Sự nhất trí
    Unité de vues
    sự nhất trí về quan điểm
    (tiếng lóng, biệt ngữ) một triệu frăng
    ça vaut au moins trois unités
    cái đó ít nhất cũng đáng giá ba triệu frăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X