-
Danh từ giống cái
đơn vị
- Le chiffre des unités est placé à droite de celui des dizaines
- con số hàng đơn vị đặt ở bên phải con số hàng chục
- Unité de mesure
- đơn vị đo lường
- Unité dynamique
- đơn vị lực
- Unité binaire
- đơn vị nhị nguyên
- Unité millimasse
- đơn vị phần nghìn khối lượng
- Unité monétaire
- đơn vị tiền tệ
- Unité thermique
- đơn vị nhiệt
- Unité de débit
- đơn vị lưu lượng
- Unité de masse
- đơn vị khối lượng
- Unité mécanique
- đơn vị cơ học
- Unité de défense
- đơn vị bảo vệ
- Unité centrale de traitement
- bộ xử lý trung tâm của máy điện toán
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ