• Tính từ

    Phối hợp, kết hợp
    Opérations combinées
    tác chiến phối hợp

    Danh từ giống đực

    (kỹ thuật) máy liên hợp
    Máy bay liên hợp (vừa có tính máy bay (thường), vừa có tính chất máy bay lên thẳng)
    áo nịt liên hợp (coocxê và nịt vú liền nhau)
    (thể dục thể thao) môn liên hợp

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X