-
Tính từ
Chỉ, chỉ là
- Croire quelqu'un sur sa simple parole
- tin ai chỉ bằng vào lời nói
- une simple formalité
- chỉ là một thủ tục
- corps simple
- ( hóa học) đơn chất
- dans le plus simple appareil appareil
- appareil
- pur et simple
- không hơn không kém
- réduire à sa plus simple expression expression
- expression
- simple comme un bonjour bonjour
- bonjour
- simple d'esprit
- đần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ