• Danh từ giống cái

    Sự phối hợp, sự tổ hợp; tổ hợp
    Combinaison de couleurs
    sự phối hợp màu sắc
    Combinaison avec répétition
    (toán học) tổ hợp có lặp
    Phản nghĩa Analyse, décomposition, dissolution
    ( hóa học) sự hóa hợp; hợp chất
    Sự trù liệu, sự trù tính; mưu mô, mưu mẹo
    Bộ áo liền quần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X