-
Phản nghĩa Sans
Đối với
- Être docile avec ses parents
- dễ bảo đối với cha mẹ
- Comment se comporte-t-il avec vous
- hắn cư xử với anh như thế nào?
- Avec lui tout est compliqué
- với hắn thì việc gì cũng phức tạp
- [[davec]]
- với (nghĩa phân cách)
- Distinguer le faux [[davec]] le vrai
- �� phân biệt cái giả với cái thật
- Il a divorcé [[davec]] sa femme
- �� hắn đã ly dị với vợ hắn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ