• Danh từ giống cái

    Sự đốt cháy; sự cháy
    Combustion interne
    sự đốt trong
    Combustion parfaite combustion totale combustion complète
    sự đốt cháy hoàn toàn
    Combustion incomplète
    sự đốt cháy không hoàn toàn
    Combustion retardée
    sự cháy chậm
    Combustion ralentie
    sự cháy chậm dần
    Combustion spontanée
    sự tự bốc cháy
    Combustion sans flammes
    sự cháy không ngọn lửa
    Combustion par explosion
    sự cháy do nổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X