• Giới từ

    Không
    Sans argent
    không tiền
    non sans non
    non
    sans cela
    nếu không (thì)
    sans cesse cesse
    cesse
    sans contredit contredit
    contredit
    sans doute doute
    doute
    sans faute faute
    faute
    sans fin fin
    fin
    sans plus plus
    plus
    sans prix prix
    prix
    sans que
    mà không
    sans quoi quoi
    quoi
    Phản nghĩa Avec.
    Đồng âm cent, sang.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X