• Danh từ giống đực

    Lệnh
    Sự chỉ huy; quyền chỉ huy
    (quân sự) bộ chỉ huy
    (tôn giáo) giới luật

    Phản nghĩa Défense, interdiction. Obéissance, soumission. Faiblesse, impuissance

    Avoir une chose à son commandement có khả năng sử dụng điều gì
    bâton de commandement
    gậy chỉ huy, quyền chỉ huy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X