• Tính từ

    Đặc, chặt; chắc nịch; chật ních
    Foule compacte
    đám đông chật ních
    (nghĩa bóng) chắc, áp đảo
    Une majorité compacte
    đa số áp đảo
    Gọn, ít cồng kềnh (xe ô tô, máy móc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X