• Danh từ giống cái

    Bạn gái
    Compagne d'études
    bạn học gái
    (văn học) kẻ đánh bạn, cái đi kèm
    Les infirmités sont les compagnes de la vieillesse
    bệnh tật thường đi kèm với tuổi già
    cellule compagne
    (thực vật học) tế bào kèm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X