• Danh từ giống cái

    Sự già, tuổi già
    Mourir de vieillesse
    chết già
    Lớp người già
    Aide à la vieillesse
    sự giúp đỡ lớp người già
    Sự cũ kỹ, sự lâu đời
    La vieillesse d'un château
    sự lâu đời của một lâu đài
    bâton de vieillesse bâton
    bâton
    Phản nghĩa Enfance, jeunesse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X