• Danh từ giống cái

    Sự bù, sự bù trừ
    principe de compensation
    luật thừa trừ
    Phản nghĩa Amende, peine; aggravation. Déséquilibre, inégalité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X