-
Danh từ giống đực
Nguyên lý; nguyên tắc
- Principe d'Archimède
- nguyên lý ác-si-mét
- Principe d'organisation
- nguyên tắc tổ chức
( số nhiều) kiến thức cơ sở (về một môn khoa học...)
- de principe
- về nguyên tắc
- Un acord de principe
- �� một sự thỏa thuận về nguyên tắc
- en principe
- về mặt nguyên tắc
- En principe il est d'accord
- �� ông ta đồng ý về mặt nguyên tắc
- Il critique tout par principe
- �� theo nguyên tắc, anh ấy phê bình tất cả
- pour le principe
- chỉ vì nguyên tắc mà thôi
- Demander quelque chose pour le principe
- �� đòi hỏi điều gì chỉ vì nguyên tắc mà thôi
Phản nghĩa Conséquence, exception.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ