• Ngoại động từ

    Làm thành rắc rối, phức tạp hóa
    Compliquer une affaire
    làm cho một việc thành rắc rối
    Phản nghĩa Aplanir, démêler, éclaircir, simplifier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X