-
Danh từ giống cái
Việc
- Une affaire importante
- một việc quan trọng
- C'est l'affaire d'une seconde
- việc đó có thể thu xếp rất nhanh
- Belle affaire!
- (mỉa mai) việc to nhỉ!
- La belle affaire!
- Khó gì việc ấy!
- C'est une autre affaire
- đó là một việc khác hẳn
- Occupez-vous de vos affaires!
- hãy lo việc của anh đi!
- Se mêler des affaires d'autrui
- xía vào chuyện người khác
( số nhiều) công việc làm ăn
- La prospérité des affaires
- công việc làm ăn thịnh vượng
- Homme d'affaires Femme d'affaires
- nhà kinh doanh
- Chiffre d'affaires
- doanh số
( số nhiều) đồ đạc riêng, quần áo
- Ranger ses affaires
- sắp xếp đồ đạc quần áo lại
- Fouiller dans les affaires de qqn
- lục soát đồ đạc của ai
- avoir affaire à quelqu'un
- có việc cần giải quyết với ai
- être en affaire
- thương lượng một việc buôn bán
- faire des affaires de tout
- việc gì cũng cho là quan trọng
- il fait mon affaire
- tôi đang cần nó
- j'en fais mon affaire
- tôi chịu trách nhiệm về việc ấy
- voilà bien une autre affaire
- thế là một việc bất ngờ xảy ra
- vous aurez affaire à moi
- anh cứ liệu hồn
- Les affaires sont les affaires
- công việc là công việc (không để tình cảm xen vào)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ