• Tính từ

    Hợp thành, cấu thành
    Les corps composants
    những chất hợp thành

    Danh từ giống đực

    Phần hợp thành, thành phần
    Composants de l'air
    thành phần không khí
    Danh từ giống cái
    (cơ học) lực thành phần, phân lực
    (toán học) thành phần vectơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X