• Tính từ

    Để nén
    Bandage compressif
    (y học) băng nén
    O ép, cưỡng bức
    Mesures compressives
    biện pháp o ép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X