• Ngoại động từ

    Bàn tính với nhau, bàn tính
    Concerter une affaire
    bàn tính một việc
    Nội động từ
    (âm nhạc) hợp tấu, tham gia hợp tấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X