• Tính từ

    Cụ thể
    Image concrète
    hình ảnh cụ thể
    (từ cũ, nghĩa cũ) đặc
    Boue concrète
    bùn đặc
    Phản nghĩa Abstrait. Fluide
    Danh từ giống đực
    Tính cụ thể
    Cái cụ thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X