-
Danh từ giống cái
(vật lý học) ảnh
- Image virtuelle
- ảnh ảo
- Image réelle
- ảnh thật
- Image aérienne
- ảnh chụp từ máy bay
- Image animée
- hoạt hình
- Image colorée
- ảnh màu
- Image à demi teinte
- ảnh nửa sắc
- Image contrastée
- ảnh tương phản
- Image latente
- ảnh ẩn
- Image monochrome
- ảnh đơn sắc
- Image photographique
- ảnh chụp
- Image positive
- ảnh dương bản
- Image négative
- ảnh âm bản
- Image renversée de haut en bas
- ảnh lộn đầu
- Image stigmatique
- ảnh đúng nguyên hình
- Image stéréoscopique
- ảnh nổi, ảnh lập thể
- Image à trois dimensions
- ảnh ba chiều
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ