• Tính từ

    Cạnh tranh
    Industries concurrentes
    những ngành công nghiệp cạnh tranh nhau
    (từ cũ, nghĩa cũ) đồng quy; cùng chung mục đích
    Forces concurrentes
    lực đồng quy

    Danh từ

    Người cạnh tranh; người tranh cử; đối thủ
    Elu sans concurrent
    được bầu mà không có người tranh cử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X