• Danh từ giống đực

    Cuộc xung đột
    Conflit des intérêts
    xung đột quyền lợi
    Conflits internationaux
    xung đột quốc tế
    (luật học, pháp lý) sự tranh chấp thẩm quyền
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự đánh nhau; cuộc đấu tranh
    Phản nghĩa Accord, paix

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X