• Tính từ

    Đủ tiện nghi
    Logement confortable
    nhà ở đủ tiện nghi
    Thoải mái
    Vie confortable
    cuộc sống thoải mái
    Phản nghĩa Désagréable, incommode, inconfortable, pénible
    Danh từ giống đực
    Ghế bành bọc vải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X