• Ngoại động từ

    Củng cố thêm
    Ce scandale a conforté l'opposition
    vụ tai tiếng ấy đã củng cố thêm phe đối lập
    Phản nghĩa Affaiblir, ébranler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X