• Tính từ

    Xem cône 1
    Surface conique
    mặt nón
    Danh từ giống cái
    (toán học) conic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X