• Danh từ giống cái

    Mặt
    Surface de l'eau
    mặt nước
    Surface de séparation
    mặt phân cách
    Bề mặt, diện tích
    La surface d'un triangle
    bề mặt một hình tam giác
    (nghĩa bóng) bề ngoài
    Rester à la surface des choses
    đứng lại ở bề ngoài sự vật
    avoir de la surface
    có máu mặt; có bảo đảm; có uy tín
    faire surface
    nổi lên (tàu ngầm)
    n'être que surface
    chỉ hời hợt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X