• Danh từ

    Người bảo quản, quản đốc
    Conservateur de musée
    quản đốc bảo tàng
    (chính trị) người bảo thủ

    Tính từ

    Bảo thủ
    Le parti conservateur
    đảng bảo thủ
    Phản nghĩa Novateur, progressiste, révolutionnaire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X