• Danh từ giống đực

    Sự làm vui lòng, sự làm thỏa mãn
    Le contentement des désirs
    sự (làm) thỏa mãn dục vọng
    Sự thỏa mãn
    Phản nghĩa Chagrin, contrariété, ennui, mécontentement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X