• Tính từ

    Bị nén lại, bị dằn lại
    Une émotion contenue
    một xúc cảm bị dằn lại
    Phản nghĩa Exprimé, violent

    Danh từ giống đực

    Cái được chứa, cái chứa ở trong
    Le contenu d'une bouteille
    cái chứa trong chai
    Nội dung
    Le contenu d'une lettre
    nội dung của bức thư
    Phản nghĩa Contenant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X