-
Danh từ giống cái
( số nhiều) văn chương
- Licence ès lettres
- bằng cử nhân văn chương
- Homme de lettres
- văn sĩ
- aider à la lettre
- tìm hiểu ý định (của người nói hay người viết)
- ajouter à la lettre
- nói rộng thêm ra
- à la lettre au pied de la lettre
- theo đúng từng li từng tí; theo đúng nghĩa
- avant la lettre
- chưa hoàn bị
- L'enfant c'est l'homme avant la lettre
- �� trẻ con là người lớn chưa hoàn bị
- en lettres de feu
- một cách đanh thép
- en lettres de sang
- bằng cách đổ máu
- en toutes lettres
- rõ ràng, không giấu giếm gì
- lettres closes
- điều bí ẩn, điều không hiểu được
- lettre d'avis avis
- avis
- lettre de cachet cachet
- cachet
- lettre de change change
- change
- lettre de faire-part
- giấy báo hỷ; giấy cáo phó
- lettre de mer
- giấy phép rời cảng
- lettre de service
- giấy ủy quyền (cho sĩ quan)
- lettre de voiture
- giấy gởi hàng, vận đơn
- lettre morte
- điều không hiệu lực
- passer comme une lettre à la poste thân mật
- dễ tin, trôi chảy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ