• Tính từ

    Làm giập
    Arme contondante
    khí giới làm giập (không đâm thủng, không rạch thành vết thương)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X