• Danh từ giống cái

    Vũ khí, khí giới
    Arme défensive
    khí giới tự vệ
    Arme offensive
    khí giới tấn công
    Arme de destruction massive
    vũ khí huỷ diệt hàng loạt
    Arme à feu
    súng
    Arme blanche
    dao mác
    Arme de chasse
    súng săn
    Arme de combat rapproché
    vũ khí cận chiến
    Arme à répétition
    súng bắn liên thanh
    Arme à tir automatique
    súng tự động
    Arme téléguidée
    vũ khí điều khiển từ xa
    [[Larme]] chimique bactériologique atomique ou nucléaire
    vũ khí hoá học, vi trùng, nguyên tử hay hạt nhân
    Arme antichar
    vũ khí chống chiến xa
    Arme antiaérienne
    vũ khí phòng không
    Arme individuelle fusil pistolet
    vũ khí cá nhân (súng trường, súng ngắn)
    Arme collective mitrailleuse mortier canon
    vũ khí cộng đồng (đại liên, súng cối, đại pháo)
    [[Larme]] du crime
    hung khí gây án
    Dépôt [[darmes]]
    kho vũ khí
    Braquer pointer diriger une arme vers qqn
    chĩa vũ khí về phía ai
    Rendre poser les armes
    hạ khí giới (đầu hàng)
    Binh chủng
    [[Larme]] du génie
    binh chủng công binh
    [[Larme]] de [[linfanterie]] de [[lartillerie]]
    binh chủng bộ binh/pháo binh
    ( số nhiều) kiếm thuật
    Ma†tre [[darmes]]
    kiếm sư
    ( số nhiều) nghề quân nhân
    Le métier des armes la carrière des armes
    nghề quân nhân, binh nghiệp
    ( số nhiều) chiến trận, chiến tranh
    Suspension [[darmes]]
    đình chiến
    Fait [[darmes]]
    chiến công
    Compagnon [[darmes]]
    bạn chiến đấu, chiến hữu
    ( số nhiều) hình huy hiệu
    Les armes de Paris
    hình huy hiệu thành phố Paris
    en venir aux armes
    đi đến chiến tranh
    faire arme de tout
    dùng mọi thủ đoạn
    faire ses premières armes
    tập tễnh vào nghề
    passer par les armes
    xử bắn
    mourir les armes à la main passer [[larme]] à gauche
    chết khi đang chiến đấu, tử trận
    être en armes
    sẵn sàng chiến đấu
    prendre les armes
    cầm vũ khí đi chiến đấu
    porter les armes être sous les armes
    phục vụ trong quân đội
    régler un différend par les armes
    dùng vũ lực giải quyết tranh chấp
    une arme à double tranchant
    (nghĩa bóng) dao hai lưỡi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X