• Tính từ

    Mâu thuẫn, trái ngược
    Opinions contradictoires
    ý kiến mâu thuẫn
    Phản nghĩa Cohérent, concordant, identique, pareil, semblable, unanime
    jugement contradictoire
    (luật học, pháp lý) sự xử có mặt cả hai bên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X