• Danh từ giống đực

    Sự xét xử; bản án
    Le jugement d'un accusé
    sự xét xử một bị cáo
    Casser un jugement
    hủy một bản án
    Năng lực phán đoán, sự phán đoán, sự đánh giá
    Jugement de l'histoire
    sự phán xét của lịch sử
    (tôn giáo) lời phán quyết (của Chúa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X