• Ngoại động từ

    Ngăn trở, chống lại
    Contrecarrer les projets de quelqu'un
    ngăn trở dự kiến của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X