• Danh từ giống đực

    Việc bất trắc

    Phản nghĩa Arrangement, facilité

    (âm nhạc) sự nhấn hụt
    à contretemps
    không hợp thời, không đúng lúc
    à temps et à contretemps
    trong mọi trường hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X