• Danh từ giống cái

    Sự đóng góp; phần đóng góp, phần gánh vác
    Contribution à l'histoire
    sự đóng góp vào sử học

    Phản nghĩa Abstention, entrave, obstacle

    Thuế; sở thuế
    Contribution directe
    thuế trực thu
    Fonctionnaire des contributions
    nhân viên sở thuế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X