• Danh từ giống cái

    (luật học, pháp lý) sự không chịu ra tòa, sự vắng mặt
    Être condamné par contumace
    bị xử vắng mặt
    Tính từ
    (luật học, pháp lý) không chịu ra tòa, vắng mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X