• Danh từ giống cái

    (y học) sự co giật
    Convulsion clonique
    co giật rung
    Convulsion tonique
    co giật cứng
    Sự giật giật, sự run giật
    Convulsions de colère
    cơn giận run lên
    Biến động
    Convulsions politiques
    biến động chính trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X