• Tính từ

    (thuộc) trương lực
    Contraction tonique
    sự co trương lực
    Làm cho khỏe, bổ
    Vin tonique
    rượu vang bổ
    (ngôn ngữ học) (mang) thanh điệu; (mang) trọng âm
    Voyelle tonique
    nguyên âm thanh điệu
    Accent tonique
    trọng âm
    (âm nhạc) ( Note tonique) (từ cũ, nghĩa cũ) âm chủ
    convulsion tonique
    (y học) co giật cứng
    Danh từ giống đực
    Thuốc bổ
    Danh từ giống cái
    (âm nhạc) âm chủ
    Phản nghĩa Amollissant, débilitant. Atone.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X