• Tính từ

    Os coronal
    ) (giải phẫu) xương trán
    (thiên (văn học)) (thuộc) nhật hoa
    Danh từ giống đực
    (giải phẫu) xương trán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X